请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn hôn
释义
hoàn hôn
完婚 <指男女结婚(多指长辈为晚辈娶妻)。>
随便看
chổi quét hồ
chổi quét vôi
chổi rễ
chổi sể
chổi tròn quét sơn
chổi xơ quất
chổi điện
chổi điện kim thuộc
chổi điện than
chổm
chổng
chổng bốn vó
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng mông
chổng tĩ
chổng vó
chỗ
chỗ bán vé
chỗ bí mật
chỗ bẩn
chỗ bật điện
chỗ bị lỗi
chỗ bở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:33:00