请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo thầy
释义
theo thầy
从师 <跟师傅(学习)。>
theo thầy học nghề.
从师习艺。
宗法 <师法; 效法。>
随便看
trắc định
trắc độ
trắc ẩn
trắng
trắng bóc
trắng bóng
trắng bệch
trắng bợt
trắng chói
trắng hếu
trắng loà
trắng loá
trắng muốt
trắng mênh mông
trắng mướt
trắng mượt
trắng mắt
trắng mềm
trắng mịn
trắng ngà
vạn vật
vạn vật hấp dẫn
vạn ứng đĩnh
vạt
vạt bé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 22:38:04