请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa sơn
释义
chưa sơn
白茬 <(木制器物)未经油漆的。也做白槎、白碴。>
cổng chưa sơn phết
白茬大门。
bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
桌椅还是白茬, 得请人油一油。
随便看
ăn phần trăm
ăn quanh
ăn quen bén mùi
ăn quà
ăn quả nhớ kẻ trồng cây
ăn quẩn
ăn quỵt
đôn đốc
đôn đốc tác chiến
đô thành
đô thị
đô thị có nhiều người nước ngoài ở
đô đốc
đù
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
đùa giỡn
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:06