请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm gốc
释义
âm gốc
基音 <复音中频率最低部分的声音。是声音的最主要成分, 由发声体整体振动所产生。>
随便看
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:18:13