请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành lá
释义
hành lá
小葱 <(小葱儿)葱类的一种, 分蘖性强, 茎和叶较细, 较短, 是普通的蔬菜。>
随便看
ngày càng
ngày càng lụn bại
ngày càng sa sút
ngày càng xuống cấp
ngày càng xấu đi
ngày càng đi lên
ngày cá tháng tư
ngày công
ngày cưới
ngày diệt vong
ngày dài
ngày dài tháng rộng
ngày dồn tháng chứa
ngày giỗ
ngày giờ
ngày giờ xác định
ngày hoàng đạo
ngày hôm nay
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
ngày hẹn
ngày hẹn hò
ngày họp
ngày hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 3:48:24