请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành quân
释义
hành quân
调赴 <调到某个地方。>
开赴 <(队伍)开到 (某处)去。>
行军; 步师 <军队进行训练或执行任务时从一个地点走到另一个地点。>
hành quân đêm
夜行军。
随便看
cơ yếu
Cơ Đốc
cơ điểm
cơ điện
cơ đẩy
cơ đốc giáo
cơ đồ
cơ độ
cơ đội
cơ động
cơ động chiến
cư
cưa
cưa bằng thép
cưa dĩa
cưa dứt đục khoát
cưa gỗ
cưa kim loại
cưa máy
cưa ngang
cưa sắt
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
cưa tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:12