请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành quân
释义
hành quân
调赴 <调到某个地方。>
开赴 <(队伍)开到 (某处)去。>
行军; 步师 <军队进行训练或执行任务时从一个地点走到另一个地点。>
hành quân đêm
夜行军。
随便看
Turkmenistan
tu sinh
tu sĩ
tu sỉ
tu sức
tu sửa
tu sửa gấp
tu sửa hàng năm
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
Tu-va-lu
Tuvalu
tu viện
tuy
Tuy An
tuy hai mà một
Tuy Hà
tuy là
tuy nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:46:57