请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy ngang
释义
chạy ngang
横贯; 横穿 <横着通过去。>
随便看
cái rây
cái rìu
cái răng cái tóc
cái rơm cái rác
cái rập giấy
cái rọ mõm
cái rốn
cái rổ
cái sau vượt cái trước
cái siêu
cái siêu thuốc
cái song loan
cái suốt
cái sàng
cái sát
cái sảy nảy cái ung
cái sảy nẩy cái ung
cái sẹo
cái sọt
cái tai
cái tay quay
cái thai
cái thang
cái thuần vu
cái thuẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:17