请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy theo
释义
chạy theo
从动 <由其他零件带动的(零件)。>
钓 <比喻用手段猎取(名利)。>
chạy theo danh vọng
沾名钓誉。
求 <追求; 探求; 寻求。>
随便看
đầy khắp núi đồi
đầy mây
đầy mình
đầy mồ hôi
đầy nhóc
đầy ninh ních
đầy năm
đầy phè
đầy rẫy
đầy sinh lực
đầy sức sống
đầy sức thuyết phục
đầy tháng
đầy thương tích
đầy tin tưởng
đầy triển vọng
đầy tràn
đầy trào
đầy trời
đầy tuổi
đầy tuổi tôi
đầy tội ác
đầy tớ
đầy tớ già
đầy tớ gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:33:47