请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm cỏ lúa
释义
làm cỏ lúa
耘耥 <耘稻和耥稻。指在水稻分蘖期间进行中耕除草。>
随便看
đông đúc
đông đúc ồn ào
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đôn hậu
đôn hậu chất phác
đọc
đọc bài
đọc báo
đọc chính tả
đọc diễn cảm
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:02:06