请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu phiếu
释义
đầu phiếu
投票 <选举的一种方式, 由选举人将所要选的人的姓名写在票上, 或在印有候选人姓名的选票上做出标志, 投入票箱。表决议案也有用投票方式的。>
随便看
kéo căng
kéo cưa
mô-men xoắn
Mô Mẫu
môn
Mô-na-cô
môn bài
môn bóng nước
môn bơi bướm
môn bắn cung
môn bắt buộc
môn chính
môn cơ sở
môn cầu lông
mông
Mông Cổ
mông lung
mông muội
mông mênh
mông mốc
mông quạnh
Mông-ta-na
mông đít
môn hạ
môn học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:52:52