请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu nọ đầu kia
释义
đầu nọ đầu kia
两头 <这一头和那一头; 事物相对的两端。>
随便看
tô bóng
tô bốc
tô cao lãi nặng
tô cá
tô công
tô giới
Tô-gô
tô hiện vật
tô hô
tô hợp hương
tôi cac-bon
tôi con
tôi cũ
tôi luyện
tôi luyện trong thực tế
tôi lại
tôi mọi
tôi ngày xưa
tôi trung
tôi tớ
tôi đòi
tô khoán
tô không
tô khống
tô kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:25:08