请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm dao động
释义
làm dao động
动摇 <使动摇。>
làm dao động lòng quân
动摇军心。
随便看
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
khỉ lông vàng
khỉ Ma-các
khỉ mác-ca
khỉ mặt xanh
khỉ mốc
khỉ đầu chó
khỉ đột
khịt
khịt mũi khinh bỉ
khịt mũi khó chịu
khọm
khọm già
khọt khẹt
khỏ
khỏi
khỏi bàn
khỏi bệnh
khỏi bệnh ngay
khỏi cần
khỏi phải
khỏi phải nói
khỏi rên quên thầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:46:09