请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt béo tròn
释义
mặt béo tròn
面团团 <形容脸肥胖。>
随便看
tương ớt
tương ứng
tước
tước binh
tước chức
tước giảm
tước hiệu
tước khí giới
tước lộc
tước mạch
tước sĩ
tước vũ khí
tước vị
tước vị bổng lộc
tước vị cao
tước đoạt
tưới
tưới ngập
tưới nhuần
tưới nước
tưới nước vụ đông
tưới phù sa
tưới ruộng bằng nước giếng
tưới ruộng mùa đông
tưới rãnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:55:38