请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngốn
释义
ngốn
充满 <填满; 布满。>
大吃大喝 <狼吞虎咽地吃。>
吞 <不嚼或不细嚼, 整个儿地或成块地咽下去。>
牛食牛喝; 狼吞虎咽 <形容吃的东西又猛又急。>
随便看
tiếp nối
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau
tiếp quản
tiếp ray
tiếp rước
tiếp sau
tiếp sau đây
tiếp sức
tiếp tay cho giặc
tiếp theo
tiếp thu
tiếp thu tất cả
tiếp thu được
tiếp thêm
tiếp thụ
tiếp tuyến chung ngoài
tiếp tuyến trong
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp tục sử dụng
tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
tiếp tục tiến lên
tiếp tục đảm nhiệm
tiếp viên hàng không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:52:37