请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngốn
释义
ngốn
充满 <填满; 布满。>
大吃大喝 <狼吞虎咽地吃。>
吞 <不嚼或不细嚼, 整个儿地或成块地咽下去。>
牛食牛喝; 狼吞虎咽 <形容吃的东西又猛又急。>
随便看
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:29:24