请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngố rừng
释义
ngố rừng
傻气; 痴呆 <形容愚蠢、糊涂的样子。>
随便看
viết
viết biên nhận
viết báo
viết báo cáo
viết bảng
viết bản thảo
viết bằng giấy than
viết bức hoành
viết chì
viết chính tả
viết chương trình
viết chữ
viết chữ giản thể
viết chữ in
viết chữ triện
viết chữ trên vách đá
viết chữ đơn
viết hoa
viết hoá đơn
viết họ tên
viết hộ
viết hợp đồng
viết không hay, nắm cày không thạo
viết kép
viết liền nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:29:05