请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi
释义
ngồi
搭; 椉 <乘; 坐(车、船、飞机等)。>
踞 <蹲或坐。>
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
龙盘虎踞。
坐 <把臀部放在椅子、凳子或其他物体上, 支持身体重量。>
mời ngồi
请坐。
chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
咱们坐下来谈。
anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
他坐在河边钓鱼。 坐定 <入座; 坐下。>
随便看
hàng cột
hàng cứu trợ
hàng da
hàng dài
hàng dệt
hàng dệt bông
hàng dệt bằng máy
hàng dệt bằng đay gai
hàng dệt kim
hàng dệt len
hàng dệt lông cừu
hàng dệt pha
hàng dệt tơ
hàng giả
hàng giảm giá
hàng giậu
hàng hai
hàng hai chiều
hàng hiên
hàng hiện có
hàng hoá
hàng hoá vận tải
hàng huyện
hàng hải
hàng hải sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:30:25