请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi
释义
ngồi
搭; 椉 <乘; 坐(车、船、飞机等)。>
踞 <蹲或坐。>
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
龙盘虎踞。
坐 <把臀部放在椅子、凳子或其他物体上, 支持身体重量。>
mời ngồi
请坐。
chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
咱们坐下来谈。
anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
他坐在河边钓鱼。 坐定 <入座; 坐下。>
随便看
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
bảo hộ lao động
bảo kiếm
bảo kết
bảo lãnh
bảo lãnh liên hoàn
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo lưu dấu gốc của ấn triện
Bảo Lộc
bảo mẫu
bảo mật
bảo mệnh
bảo một đường đi một nẻo
bảo nhân
bảo phí
bảo quyến
bố cái
bố cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:33