请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh rụng tóc
释义
bệnh rụng tóc
斑秃 <皮肤病, 局部头发突然脱落, 经过一定时期, 能自然痊愈。俗称鬼剃头。>
鬼剃头 <斑秃的俗称。>
随便看
xát
xá tội
xá vạ
xá xíu
xáy
xâm
xâm canh
xâm chiếm
xâm chiếm bóc lột
xâm chữ lên mặt
xâm hại
xâm lăng
xâm lược
xâm lấn
xâm nhiễm
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm biên giới
xâm thực
xâm xẩm
xâm đoạt
xân xẩn
xâu
xâu chuỗi
xâu chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:50