请输入您要查询的越南语单词:
单词
sừng tê ngưu
释义
sừng tê ngưu
犀角 <犀牛的角, 由角质纤维组成, 很坚硬, 可以入药, 有强心、解热、解毒、止血的作用, 也用做图章或其他器物的材料。>
随便看
tế vi
tế văn
tế xảo
tế điền
tế đàn
tế độ
tề
tề chỉnh
tề gia
tề gia trị quốc
tề gia, trị quốc, bình thiên hạ
tề tựu
tể
tể sinh
tể tướng
tễ
tễ thuốc
tệ
tệ bạc
tệ bệnh
tệ che đậy
tệ chung
tệ chính
tệ chế
tệ căn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:35:55