请输入您要查询的越南语单词:
单词
sửa chữa lại
释义
sửa chữa lại
翻修 <把旧的房屋、道路等拆除后就原有规模重建。>
返修 <退给原修理者重新修理; 退给出品单位修理。>
回修 <返工修理。>
việc sửa chữa lại
回修活儿。
随便看
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
bù
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa hộ mạng
bùa hộ thân
bùa mê
bùa nhà không thiêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:23