请输入您要查询的越南语单词:
单词
sửa chữa lại
释义
sửa chữa lại
翻修 <把旧的房屋、道路等拆除后就原有规模重建。>
返修 <退给原修理者重新修理; 退给出品单位修理。>
回修 <返工修理。>
việc sửa chữa lại
回修活儿。
随便看
mê mải
mê mẩn
mê mệt
mê mộng
mê ngủ
mê ngữ
mênh mang
mênh mông
mênh mông bát ngát
mênh mông bằng phẳng
mênh mông bể sở
mênh mông cuồn cuộn
mênh mông mù mịt
mênh mông rộng rãi
mênh mông vô bờ
mênh mộng
mê như điếu đổ
mên mến
mê rượu
mê say
mê sảng
mê-tan
mê-ta-nô-la
mê thích
mê thú giang hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:58