请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùa xuân
释义
mùa xuân
春; 旾; 春季; 春令;春上; 春天; 大春; 阳春 <一年的第一季, 中国习惯指立春到立夏的三个月时间, 也指农历'正、二、三、'三个月。>
ấm áp như mùa xuân.
温暖如春
。
trời mùa đông mà như mùa xuân.
冬行春令(冬天的气候像春天)。
mùa xuân năm nay mưa nhiều.
今年春上雨水多。
随便看
bọn dân đen
bọng
bọng ong
bọng ruột
bọn gây chiến
bọng đái
bọ ngựa
bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chực sẵn
bọ ngựa chống xe
bọn họ
bọn lái buôn
bọn lừa đảo
bọn mũi lõ
bọn mọi rợ
bọn phát xít
bọn phản cách mạng
bọn phản động
bọn phỉ
bọn quyền thế
bọn rắn độc
bọn tay sai
bọn thất phu
bọn thầy tu
bọn thổ phỉ
bọn thực dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:12:23