释义 |
cần thiết | | | | | | 必备 <必须具备。> | | | điều kiện cần thiết | | 必备条件。 | | | 必需; 须要; 必要 <一定要有的; 不可少的> | | | vô cùng cần thiết | | 十分必要。 | | | thúc đẩy phê bình và tự phê bình là vô cùng cần thiết | | 开展批评和自我批评是十分必要的。 | | | vì lợi ích của cách mạng, khi cần thiết có thể hy sinh mọi thứ của cá nhân | | 为了革命的利益, 必要时可以牺牲个人的一切。 必不可少 <不达到某种目的就不能做成某种事情的。> | | | 急切 <迫切。> | | | 切要 <十分必要。> | | | việc không cần thiết | | 事非切要。 |
|