请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh thoái hoá xương
释义
bệnh thoái hoá xương
软骨病 <成年人的骨质软化症, 由缺乏维生素D或由胃肠疾患使钙和磷的新陈代谢发生障碍引起。症状是背部和下肢疼痛, 严重时发生畸形或骨折。患者多为妇女。>
随便看
trèo non lội suối
trèo tường
trèo đèo lội suối
tréo mảy
trét
trê
trên
trên boong
trên bàn
trên cao nhìn xuống
trên danh nghĩa
trên danh nghĩa là
trên dưới một trăm
trên làm dưới theo
trên lề
trên mình
trên mặt
trên mặt bàn
trên nguyên tắc
trên người
trên nước
trên phố
trên thế giới
trên tiến sĩ
trên vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:58