请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóng nhẫy
释义
bóng nhẫy
油乎乎 <(油乎乎的)形容物体上油很多的样子。>
bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
油乎乎的糕点。 油亮 <油光(多叠用)。>
随便看
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
thần kinh vận động
thần kinh yếu
thần kì
thần kỳ
thần linh
thần liêu
thần lực
thần minh
thần miếu
thần mặt trời
thần nông
thần nữ
thần Phật
thần phục
thần quyền
thần quái
thần sa
thần sấm
thần sắc
thần sắc có bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:20