请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộng cái
释义
mộng cái
卯眼 <器物的零件或部件利用凹凸方式相连接的地方的凹进部分。>
随便看
lâm trường
lâm trận
lâm trận bỏ chạy
lâm trận mới mài gươm
lâm tuyền
lâm uyển
lâm viên
lâm vào
lâm vào tình thế nguy hiểm
Lâm Đồng
lân
lân bang
lân cận
lâng láo
lâng lâng
lân la
lân quang
lân tinh
lân ái
lân đỏ
lâu
lâu bền
lâu các
lâu dài
lâu dài như trời đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:03:58