请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộng du
释义
mộng du
梦游症; 梦行症 <在睡眠中无意识地起来并完成复杂动作的症状, 如上房、爬树等, 所有这些活动自己都不知道, 这是大脑皮层机能发生障碍造成的。>
撒呓挣 <熟睡时说话或动作。>
随便看
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
máy ép mía
máy ép sức nước
máy ép thoi
máy đi-ê-zen
máy điếc
máy điều chỉnh
máy điều chỉnh dây dẫn
máy điều hoà không khí
máy điều hoà nhiệt độ
máy điều khiển
máy điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:16:41