请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến chỗ tuyệt mỹ
释义
đến chỗ tuyệt mỹ
化境 <幽雅清新的境地; 极其高超的境界(多指艺术技巧等)。>
đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
身入化境。
随便看
đơn chí
đơn chất
đơn cánh
đơn côi
đơn cớ mất
đơn cử
đơn cực
đơn giá
đơn giản
đơn giản dễ dàng
đơn giản dễ hiểu
đơn giản hoá
đơn giản khái quát
đơn giản rõ ràng
đơn huyền
đơn hàng
đơn hành
đơn hình độc bóng
đơn khiếu nại
đơn khoa
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn kê hàng
đơn lẻ
đơn nguyên tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:33:24