请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến chỗ tuyệt mỹ
释义
đến chỗ tuyệt mỹ
化境 <幽雅清新的境地; 极其高超的境界(多指艺术技巧等)。>
đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
身入化境。
随便看
xe tắc-xi
xe tốc hành
xe tời
xe tứ mã
xe vua
xe vòi rồng
xe vận tải
xe vận tải không mui
xe xi-téc
xe xi-tẹc
xe xích lô
xe ôn lương
xe ô tô
xe điếu
xe điện bánh hơi
xe điện không ray
xe điện ngầm
xe đua
xe đám ma
xe đò
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đạp đua
xe đẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 17:34:39