请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến cùng
释义
đến cùng
彻底 <一直到底; 深而透。也做彻底。>
到底; 到头; 到头儿 <到尽头; 到终点。>
trực tiếp quán triệt đến cùng.
一竿子到底。
tiến hành cách mạng đến cùng.
将革命进行到底。 到了儿 <到终了; 到底。>
根 <根本地; 彻底。>
truy cứu đến cùng
根究。
随便看
cần vận chuyển
cần vụ
cần yếu
cần ăng-ten
cần đánh điện báo
mùa thịnh vượng
mùa trổ hoa
mùa vụ
mùa xuân
mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả
mùa ít khách
mùa đánh cá
mùa đông
mùa đông giá lạnh
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:00:58