请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến cùng
释义
đến cùng
彻底 <一直到底; 深而透。也做彻底。>
到底; 到头; 到头儿 <到尽头; 到终点。>
trực tiếp quán triệt đến cùng.
一竿子到底。
tiến hành cách mạng đến cùng.
将革命进行到底。 到了儿 <到终了; 到底。>
根 <根本地; 彻底。>
truy cứu đến cùng
根究。
随便看
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
không nỡ
không phá thì không xây được
không phát nào trượt
không phát triển
không phân biệt
không phân biệt trắng đen gì cả
không phân biệt tốt xấu
không phân biệt được
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
không phù hợp
không phải
không phải chuyện đùa
không phải chỉ thế
không phải cố ý
không phải của mình
không phải không có
không phải là
không phải là chuyện vừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 11:53:36