请输入您要查询的越南语单词:
单词
đến cùng
释义
đến cùng
彻底 <一直到底; 深而透。也做彻底。>
到底; 到头; 到头儿 <到尽头; 到终点。>
trực tiếp quán triệt đến cùng.
一竿子到底。
tiến hành cách mạng đến cùng.
将革命进行到底。 到了儿 <到终了; 到底。>
根 <根本地; 彻底。>
truy cứu đến cùng
根究。
随便看
bọ kỳ
bọn
bọn bay
bọn bảo hoàng
bọn bắt cóc tống tiền
bọn bắt lính
bọn chuyên quyền
bọn chỉ điểm
bọn cá mập
bọn côn đồ
bọn cơ hội
bọn cướp
bọn cướp chuyên nghiệp
bọn cướp đường
bọn dân đen
bọng
bọng ong
bọng ruột
bọn gây chiến
bọng đái
bọ ngựa
bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chực sẵn
bọ ngựa chống xe
bọn họ
bọn lái buôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:03