请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 một lòng
释义 một lòng
 不二 <专一; 不变心。>
 một lòng kiên định đối với cách mạng
 对革命坚贞不二。 全心全意 <用全部的精力。>
 một lòng phục vụ nhân dân.
 全心全意为人民服务。 同心 <齐心。>
 一 <专一。>
 一条心 <意志相同。>
 muôn dân một lòng
 万众一心
 cả nước một lòng
 全国一心
 专一 <专心一意; 不分心。>
 một lòng một dạ
 心思专一
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:00:53