请输入您要查询的越南语单词:
单词
một lòng
释义
một lòng
不二 <专一; 不变心。>
một lòng kiên định đối với cách mạng
对革命坚贞不二。 全心全意 <用全部的精力。>
một lòng phục vụ nhân dân.
全心全意为人民服务。 同心 <齐心。>
一 <专一。>
一条心 <意志相同。>
muôn dân một lòng
万众一心
cả nước một lòng
全国一心
专一 <专心一意; 不分心。>
một lòng một dạ
心思专一
随便看
công lịch
công lớn
công lợi
công minh
công minh liêm khiết
công môn
công mùa
công mại
công mẫu
công nghiệp
công nghiệp dệt
công nghiệp gang thép
công nghiệp hoá
công nghiệp hoá chất
công nghiệp hoá học
công nghiệp khai mỏ
công nghiệp nhiên liệu
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nặng
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:26