请输入您要查询的越南语单词:
单词
một người làm quan cả họ được nhờ
释义
một người làm quan cả họ được nhờ
拔茅连茹 <茅, 即白茅。拔起茅草, 根相牵连。比喻互相引茅, 一人升就连带引进许多人。茹:植物根部互相牵连的样子。 >
弹冠相庆 <《汉书·王吉传》:'吉与贡禹为友, 世称"王阳在位, 贡公弹冠", 言其取舍同也'(弹冠:掸去帽子上的尘土, 准备做官)。后来用'弹冠相庆'指一人当了官或升了官, 他的同伙也互相庆贺将有官可做。>
一人得道, 鸡犬升天 <传说汉代淮南王刘安修炼成仙, 全家升天, 连鸡狗吃了仙药也都升了天(见于汉代王充《论衡·道虚》)。后来用'一人得道, 鸡犬升天'比喻一个人得势, 他的亲戚朋友也跟着沾光。'升天'也 说飞升。>
随便看
đoan trang diễm lệ
đoan trang tao nhã
đoan trang xinh đẹp
đoan trinh
đoan tự
đoan ước
đo bò làm chuồng
đo chu vi
đo chừng
đo cự ly xa
đo gốc
đoi
đo lường
đo lường sơ khởi
đo lường thăm dò
đo lọ nước mắm, đếm củ dưa hành
đom đóm
đom đóm ma
đon
đong
đong lường
đong đua
đong đưa
đong đầy bán vơi
đo nhiệt độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:32:40