请输入您要查询的越南语单词:
单词
một nước ba vua
释义
một nước ba vua
一国三公 <《左传》僖公五年:'一国三公, 吾谁适从?'一个国家有三个主持政事的人, 我听从谁?后来泛指事权不统一。>
随便看
ghẻ cóc
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghẻ ngứa
ghẻ nước
ghẻ ruồi
ghế
ghế bành
ghếch
ghế con
ghế cây
ghế cứng
ghế danh dự
ghế dài
ghế dựa
ghế gập
ghế gỗ
ghế hùm
ghế hạng bét
ghế khách
ghế lô
ghế mềm
ghế nghị sĩ
ghế ngồi
ghế ngồi cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:52