请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ trụ
释义
vũ trụ
世界 <佛教用语, 指宇宙。>
vũ trụ bao la.
大千世界。
太空 <极高的天空。>
bay vào vũ trụ
太空飞行
hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
宇宙火箭射入太空。
宇宙 <包括地球及其他一切天体的无限空间。>
玉宇 <指天空。也指宇宙。>
随便看
vắc-xin
vắc-xin BCG
vắc-xin bệnh lao
vắc-xin phòng bệnh
vắc-xin phòng bệnh lao
vắc-xin sinh vật
vắc-xin đậu mùa
vắn
vắng
vắng bặt
vắng họp
vắng lặng
vắng mặt
vắng mặt không lý do
vắng ngắt
vắng như chùa bà đanh
vắng tanh
vắng teo
vắng tin
vắng tiếng
vắng vắng
vắng vẻ
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:19