请输入您要查询的越南语单词:
单词
vũ trụ dẫn lực
释义
vũ trụ dẫn lực
万有引力; 引力 <一切物体相互吸引的力。两个物体间引力的大小与它们质量的乘积成正比, 而与物体间距离的平方成反比。这一定律是英国科学家牛顿 (Isaac Newton) 总结出来的。物体会落到地面上, 行星绕太 阳运动等都是万有引力的作用。>
随便看
tập thể
tập thể chậm tiến
tập thể dục
tập thể dục theo đài
tập tin
tập tranh
tập tranh vẽ
tập tranh ảnh
tập tranh ảnh tư liệu
tập trung
tập trung nhìn
tập trung suy nghĩ
tập trung sức lực
tập trung thống nhất
tập trung tinh thần
tập trung trí tuệ quần chúng
tập trung tư tưởng
tập trung vào chủ đề chính
tập trung vận chuyển
tập trung vốn
tập trung ý chí
tập trận
tập trận giả
tập tành
tập tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:18