请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúi quẩy
释义
xúi quẩy
背运 <(形)运气不好。>
倒霉; 倒运; 倒灶; 臊气; 倒楣 <遇事不利; 遭遇不好。>
低眉倒运 <倒霉; 失意。>
该着 <指命运注定, 不可避免(迷信)。>
晦气; 丧气 <不吉利; 倒霉。>
祲 <古代迷信称不祥之气; 妖气。>
霉头 <触霉头:碰到不愉快的事; 倒霉, 也作触楣头。>
走背运 <碰上不好的运气; 倒霉。也说"走背字儿"。>
方
触霉头 <碰到不愉快的事; 倒霉。也做触楣头。>
随便看
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:26:31