请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh trĩ
释义
bệnh trĩ
脱肛 <直肠或乙状结肠从肛门脱出的病, 长期的便秘、腹泻、痔疮等都能引起脱肛。>
痔 <病, 肛门或直肠末端的静脉由于郁血扩张而形成的突起的小结节。分为内痔、外痔和内外混合痔。症状是发痒, 灼热, 疼痛, 大便带血等。通称痔疮。>
随便看
liên doanh
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên hoan
liên hoan lửa trại
liên hoan đêm
liên hoàn
liên hệ
liên hệ giao dịch
liên hệ trực tiếp cấp trên
liên hồi
liên hợp
liên khu
liên khâm
liên khúc
liên kết
liên kết hoá học
liên kết khí
liên kết nhau
liên kết triển lãm
liên luỵ
liên lạc
liên lạc bằng điện báo
liên lạc trên vũ trụ
liên lạc viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:51:41