请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền tô
释义
tiền tô
租金 <租房屋或物品的钱。>
随便看
dây da an toàn
dây dao
dây dài
dây dưa
dây dưa chuột
dây dưa lỡ việc
dây dẫn
dây dẫn cách điện
dây dẫn lửa
dây dẫn sóng điện mối
dây dẫn áo quan
dây dẫn điện
dây dọi
dây dừa
dây gai
dây ghi âm
dây giao cảm
dây giun
dây giấy
dây giầy
dây giời
dây gàu
dây hai
dây huy chương
dây kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:52:46