请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh ngắt
释义
lạnh ngắt
冰凉 <(物体)很凉。>
nước ô mai lạnh ngắt
冰凉的酸梅汤
冷冰冰 <形容物体很冷。>
lạnh ngắt như ghế đá.
冷冰冰的石凳。
冷森森 <(冷森森的)形容寒气逼人。>
随便看
ho gà
ho he
ho hen
hoi
hoi sữa
ho khan
ho lao
Hollywood
hom
Homer
hom hem
hon
Honduras
hong
hong gió
hong khô
hon hỏn
Honiara
hon-mi
Honolulu
Honshu
Ho-nô-lu-lu
ho ra máu
Houston
hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:29