请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạo xạo
释义
lạo xạo
呱嗒 <象声词。>
mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
地是冻硬的, 走起来呱嗒 呱嗒地响。
随便看
khước
khước hôn
khước từ lời mời
khướt
khướu
khạc
khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
khạc nhổ
khạc ra máu
khạng nạng
khạp
khả
khả biến
khả dung
khả dung tính
khả dĩ
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải mông
Khải thư
khảm
khảm trai
khảm vàng
khảm xà cừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:12:40