请输入您要查询的越南语单词:
单词
cút
释义
cút
鹌鹑。<鸟, 小头, 尾巴短, 羽毛赤褐色, 不善飞。>
滚开。<走开; 离开(含斥责意)。>
mày cút đi cho tao.
给我滚。
随便看
mạt lộ
mạt niên
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
họ Áp
họ Át
họ Âm
họ Ân
họ Âu
họ Âu Dương
họ Ích
họ Ô
họ Ôn
họ Ông
họ Úc
họ Úy
họ Đa
họ Đan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:38