请输入您要查询的越南语单词:
单词
lảng ồ
释义
lảng ồ
lảng xẹt
随便看
nỗi khổ riêng
nỗi khổ tâm
nỗi lo
nỗi lo lắng
nỗi lo về sau
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhớ nhà
nỗi nhục
nỗi niềm khó nói
nỗi niềm riêng
nỗi oan biết kêu ai
nỗi oan không thể giải bày
nỗi oan Thị Kính
nỗi oán hận trong lòng
nỗi riêng
nỗi sầu nghèo khổ
nỗi đau
nỗi đau côi cút
nỗi đau khổ
nỗi đau mất cha mẹ
nỗi đau thầm kín
nỗ lực
nỗ lực học tập
nỗ lực phấn đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:13:43