请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy chồng theo chồng
释义
lấy chồng theo chồng
嫁鸡随鸡 <比喻妇女嫁给什么样的丈夫就要终身伴随着他, 不应有悔改之意。>
随便看
con đò
con đòi
con đĩ
con đười ươi
con đường
con đường bất chính
con đường chết
con đường cuối cùng
con đường cũ
con đường gian nan
con đường làm quan
con đường nguy hiểm
con đường phía trước
con đường quen thuộc
con đường rút lui
con đường sai lầm
con đường sống
con đường thênh thang
con đường thông thường
con đường tiêu thụ hàng hoá
con đường tơ lụa
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:25:23