请输入您要查询的越南语单词:
单词
ló đầu ra nhìn
释义
ló đầu ra nhìn
探头探脑 <(探头探脑儿)不断探头看, 多形容鬼鬼崇崇地窥探。>
随便看
chơi trốn tìm
chơi trổ trời
chơi trội
chơi tửu lệnh
chơi vơi
chơi với
chơi với chó, chó liếm mặt
chơi với lửa có ngày chết cháy
chơi xuân
chơi xúc xắc
chơi xấu
chơi xỏ
chơi xỏ lá
chơi ác
chơi ác mắt ó
chơi đoán
chơi đoán số
chơi đàn
chơi đá gà
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
chơi đẹp
chơi đểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:42