请输入您要查询的越南语单词:
单词
lô cốt
释义
lô cốt
岗楼 <碉堡的一种, 上有枪眼, 可以居高临下, 从内向外射击。>
炮楼 <高的碉堡, 四周有枪眼, 可以了望、射击。>
地堡; 碉堡; 据点 <军事上防守用的坚固建筑物, 多用砖、石、钢筋混凝土等建成。>
xem
lô-cốt
随便看
uống thuốc
uống thuốc trợ tiêu
uống thuốc xổ
uống thuốc độc
uống thuốc độc giải khát
uống thả cửa
uống tràn
uốn gói khom lưng
uốn gối
uốn gối cong lưng
uốn khúc
uốn lưng
uốn lưỡi cuối vần
uốn lượn
uốn lượn quanh co
uốn lời
uốn mình
uốn mình theo người
uốn nóng
uốn nắn
uốn nắn lệch lạc
uốn quanh
uốn quăn
uốn thẳng
uốn thẳng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:14:04