请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấu dốt
释义
giấu dốt
藏拙 <怕丢丑, 不愿让别人知道自己的见解或技能。>
随便看
trên danh nghĩa là
trên dưới một trăm
trên làm dưới theo
trên lề
trên mình
trên mặt
trên mặt bàn
trên nguyên tắc
trên người
trên nước
trên phố
trên thế giới
trên tiến sĩ
trên vai
trên đà phát triển
trên đường
trên đường phố
trên đường đi
trêu
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu nhau
trêu trọc
trêu tức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:07:47