请输入您要查询的越南语单词:
单词
quăng đi
释义
quăng đi
丢却 <丢弃。>
撇 <弃置不顾、抛弃。>
弃; 丢弃 <扔掉; 抛弃。>
ném đi; quăng đi.
抛弃。
随便看
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:07:26