请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy thuyết minh
释义
giấy thuyết minh
说明书 <关于物品的用途、规格、性能和使用法以及戏剧、电影情节等的文字说明。>
随便看
cọ rửa
cọ sát
cọ sạch
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
cỏ bạch mao
cỏ bạc đầu
cỏ bấc
cỏ bị cắt
cỏ bồng
cỏ cao su
cỏ chi và cỏ lan
cỏ chân nhện
cỏ chân vịt
cỏ chè vè
cỏ chăn nuôi
cỏ cây
cỏ duyên giai
cỏ dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:32