请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh điên
释义
bệnh điên
疯 <神经错乱; 精神失常。>
精神病 <人的大脑功能紊乱而突出表现为精神失常的病。症状多为感觉、知觉、记忆、思维、感情、行为等发生异常状态。>
随便看
nát tươm
nát vụn
nát óc
nát đởm kinh hồn
náu
náu mình
náu nương
náu thân
náu ẩn
liểng xiểng
liễn
liễn vuông
liễu
liễu bồ
Liễu kịch
liễu nát hoa tàn
liễu rủ
liễu Thuỷ Khúc
liễu thảo
Liễu Xoang
liệm
liệng
liệng bỏ
liệng tạ
liệp hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:49:34