请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư viện
释义
thư viện
宬 <古代藏书的屋子。>
书院 <旧时地方上设立的供人读书、讲学的处所, 有专人主持。从唐代开始, 历代都有。清末废科举后, 大都改为学校。>
图书馆 <搜集、整理、收藏图书资料供人阅览参考的机构。>
随便看
cường hào
cường hào ác bá
cường hãn
cường lực
cường ngạnh
cường phú
cường quyền
cường quốc
cường thuỷ
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:39