请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi lê mách lẻo
释义
ngồi lê mách lẻo
调嘴学舌 <指背地里说人长短, 搬弄是非(调嘴:耍嘴皮。学舌:把听到的话告诉别人)。也说调嘴弄舌。>
随便看
nâng cốc
nâng cốc chúc mừng
nâng dắt
nâng giá ào ào
nâng khay ngang mày
nâng ly
nâng lên
nâng niu
nâng độ phì của đất
nâng đỡ
nâu
nâu nhạt
nâu nâu
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 10:41:36