请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồi nghiêm chỉnh
释义
ngồi nghiêm chỉnh
正襟危坐 <理好衣襟端端正正地坐着。形容严肃或拘谨的样子。>
随便看
tử bệnh
Tử bộ
tử chiến
tử chứng
tử cung
tử huyệt
tử hình
tử hình bằng ghế điện
Tử Hồ Khẩu
tử kim ngưu
Tử Kim Sơn
tử kinh
tử lý
tử lộ
tử nghĩa
tử ngoại tuyến
tử ngữ
tử nạn
tử sa
tử suất
tử số
tử thai
tử thi
tử thù
tử thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:49:07