请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế ruộng
释义
thuế ruộng
钱粮 <旧时指田赋。>
nộp xong thuế ruộng.
完钱粮。
租税 <旧时田赋和各种税款的总称。>
田赋 <封建时代征收的土地税。>
随便看
khúc nhạc cuồng tưởng
khúc nhạc dạo
khúc nhạc dạo đầu
khúc nôi
khúc quanh
khúc sông
khúc triết
khúc xạ
khúc xạ pháo
khúc điệu phương Bắc
khúc đồng diễn
khúm
khúm núm
khúm núm nịnh bợ
khăm
khăm khắm
khăn
khăn bàn
khăn bằng vải đay
khăn bịt đầu
khăn che mặt
khăn choàng
khăn chít đầu
khăn chùi
khăn cô dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:22:59